Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spin out


verb
prolong or extend
- spin out a visit
Syn:
spin
Hypernyms:
prolong, protract, extend, draw out
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.